Có 2 kết quả:
且不說 qiě bù shuō ㄑㄧㄝˇ ㄅㄨˋ ㄕㄨㄛ • 且不说 qiě bù shuō ㄑㄧㄝˇ ㄅㄨˋ ㄕㄨㄛ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) not to mention
(2) leaving aside
(2) leaving aside
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) not to mention
(2) leaving aside
(2) leaving aside
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
giản thể
Từ điển Trung-Anh